Phiên âm : jī běngōng.
Hán Việt : cơ bổn công.
Thuần Việt : kiến thức cơ bản; kỹ năng cơ bản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiến thức cơ bản; kỹ năng cơ bản. 從事某種工作所必需掌握的基本的知識和技能.